🌟 개선 (凱旋)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개선 (
개ː선
)
📚 Từ phái sinh: • 개선하다(凱旋하다): 전쟁이나 경기에서 이기고 돌아오다.
🗣️ 개선 (凱旋) @ Giải nghĩa
- 개발비 (開發費) : 새로운 기술의 도입, 경영 조직의 개선, 시장의 개척 등에 드는 돈.
🗣️ 개선 (凱旋) @ Ví dụ cụ thể
- 주일 한국 대사는 한일 관계의 개선 방향을 제시했다. [주일 (駐日)]
- 응. 번역어의 사용 실태와 개선 방향에 대해 써 보려고 해. [번역어 (飜譯語)]
- 소비 구조의 개선. [소비 구조 (消費構造)]
- 우리 가족은 소비 구조의 개선을 통해 낭비되는 돈을 줄여 나갔다. [소비 구조 (消費構造)]
- 지속적 개선. [지속적]
- 난시청 개선. [난시청 (難視聽)]
- 개선 방안. [방안 (方案)]
- 환경 개선. [환경 (環境)]
- 현재의 교육 환경은 개선해야 할 점이 많다. [환경 (環境)]
- 환경을 개선하다. [환경 (環境)]
- 네, 그래서 주위 환경을 개선해야 하겠죠. [환경 (環境)]
- 식생활 개선. [식생활 (食生活)]
- 경영진이 노조의 노동 환경 개선 요청을 묵살을 하자 노조가 거세게 반발했다. [묵살 (默殺)]
- 면역성 개선. [면역성 (免疫性)]
- 불합리 개선. [불합리 (不合理)]
- 불합리를 개선하다. [불합리 (不合理)]
- 그러게 말이야. 좋은 말을 하는 것을 못 봤어. 개선 방안을 제시하는 것도 아니고. [문제점 (問題點)]
- 김 과장은 신제품의 개선 방향을 논의하기 위해 회의를 열었다. [방향 (方向)]
- 본원적인 개선. [본원적 (本源的)]
- 법체계 개선. [법체계 (法體系)]
- 회사 측이 내놓은 개선 방안은 제대로 지켜지지 못한 채 공염불로 끝났다. [공염불 (空念佛)]
- 처우를 개선하다. [처우 (處遇)]
- 그들은 외국인 근로자의 부당한 처우를 개선해 달라고 부탁했다. [처우 (處遇)]
- 정부는 노동자의 처우 개선 방안을 마련하는데 노력하겠다고 약속했다. [처우 (處遇)]
- 취락 개선. [취락 (聚落)]
- 품질 개선. [품질 (品質)]
- 품질을 개선하다. [품질 (品質)]
- 우리 고장의 교통 문제를 개선하기 위해서는 시민들의 자발적인 참여가 필요합니다. [자발적 (自發的)]
- 광고를 통해 교통 개선 사업에 참여할 시민들을 모집해 보죠. [자발적 (自發的)]
- 직제 개선. [직제 (職制)]
- 언어 능력 개선. [언어 능력 (言語能力)]
- 너가 쓰고 있는 주름 개선 크림 어때? [고기능 (高技能)]
- 수비력 개선. [수비력 (守備力)]
- 성능 개선. [성능 (性能)]
- 성능 개선에 성공한 제품이 시장에서 좋은 반응을 얻었다. [성능 (性能)]
- 개선 권고. [권고 (勸告)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 개선
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23)