🌟 개선 (凱旋)

Danh từ  

1. 전쟁이나 경기에서 이기고 돌아옴.

1. SỰ KHẢI HOÀN: Sự chiến thắng trở về từ chiến tranh hoặc trận thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개선 부대.
    Improvement unit.
  • 개선 장군.
    General improvement.
  • 개선 장병.
    Better soldiers.
  • 개선 행사.
    Improvements.
  • 개선 행진.
    Improvement march.
  • 개선을 축하하다.
    Celebrate improvements.
  • 전쟁에서 승리한 개선 부대는 많은 사람들의 환영을 받았다.
    The improvement unit that won the war was welcomed by many.
  • 군인들은 전쟁에서 이기고 돌아와 시내에서 개선 행진을 벌였다.
    The soldiers won the war and returned to march for improvement in the city.
  • 내일 선수단의 개선을 축하하는 행사가 열린대요.
    There will be an event tomorrow to celebrate the improvement of the squad.
    이번에 좋은 성적을 거뒀으니 아주 큰 행사가 열리겠네요.
    Well, you've done a great job this time, so there's going to be a big event.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개선 (개ː선)
📚 Từ phái sinh: 개선하다(凱旋하다): 전쟁이나 경기에서 이기고 돌아오다.


🗣️ 개선 (凱旋) @ Giải nghĩa

🗣️ 개선 (凱旋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23)