🌟 호조건 (好條件)

Danh từ  

1. 좋은 조건.

1. ĐIỀU KIỆN TỐT: Điều kiện tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호조건과 악조건.
    Good and bad conditions.
  • Google translate 호조건을 거절하다.
    Refuse favorable conditions.
  • Google translate 호조건을 구비하다.
    Have favorable conditions.
  • Google translate 호조건을 제시하다.
    Offer favorable conditions.
  • Google translate 호조건으로 주다.
    Give on favorable terms.
  • Google translate 마을은 큰 항구가 되기에 호조건을 구비하고 있었다.
    The village had favorable conditions to become a large port.
  • Google translate 할아버지는 호조건을 거절하고 결국 집을 팔지 않았다.
    Grandpa rejected the terms and eventually didn't sell the house.
  • Google translate 상대방 회사에서 호조건을 제시했습니다.
    The other company offered a favorable condition.
    Google translate 우리도 질 수 없지. 더 좋은 조건을 제시하도록 해.
    We can't lose. try to offer better terms.
Từ trái nghĩa 악조건(惡條件): 나쁜 조건.

호조건: good condition; favorable terms,こうじょうけん【好条件】,,buen estado, condiciones favorables,حالة جيدة,таатай нөхцөл, аятай нөхцөл,điều kiện tốt,ปัจจัยดี, เงื่อนไขดี ๆ,syarat/ketentuan/kondisi baik,,好条件,优越条件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호조건 (호ː조껀)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)