🌟 호조건 (好條件)

Danh từ  

1. 좋은 조건.

1. ĐIỀU KIỆN TỐT: Điều kiện tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호조건과 악조건.
    Good and bad conditions.
  • Google translate 호조건을 거절하다.
    Refuse favorable conditions.
  • Google translate 호조건을 구비하다.
    Have favorable conditions.
  • Google translate 호조건을 제시하다.
    Offer favorable conditions.
  • Google translate 호조건으로 주다.
    Give on favorable terms.
  • Google translate 마을은 큰 항구가 되기에 호조건을 구비하고 있었다.
    The village had favorable conditions to become a large port.
  • Google translate 할아버지는 호조건을 거절하고 결국 집을 팔지 않았다.
    Grandpa rejected the terms and eventually didn't sell the house.
  • Google translate 상대방 회사에서 호조건을 제시했습니다.
    The other company offered a favorable condition.
    Google translate 우리도 질 수 없지. 더 좋은 조건을 제시하도록 해.
    We can't lose. try to offer better terms.
Từ trái nghĩa 악조건(惡條件): 나쁜 조건.

호조건: good condition; favorable terms,こうじょうけん【好条件】,,buen estado, condiciones favorables,حالة جيدة,таатай нөхцөл, аятай нөхцөл,điều kiện tốt,ปัจจัยดี, เงื่อนไขดี ๆ,syarat/ketentuan/kondisi baik,,好条件,优越条件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호조건 (호ː조껀)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)