🌟 호조건 (好條件)

Danh từ  

1. 좋은 조건.

1. ĐIỀU KIỆN TỐT: Điều kiện tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호조건과 악조건.
    Good and bad conditions.
  • 호조건을 거절하다.
    Refuse favorable conditions.
  • 호조건을 구비하다.
    Have favorable conditions.
  • 호조건을 제시하다.
    Offer favorable conditions.
  • 호조건으로 주다.
    Give on favorable terms.
  • 마을은 큰 항구가 되기에 호조건을 구비하고 있었다.
    The village had favorable conditions to become a large port.
  • 할아버지는 호조건을 거절하고 결국 집을 팔지 않았다.
    Grandpa rejected the terms and eventually didn't sell the house.
  • 상대방 회사에서 호조건을 제시했습니다.
    The other company offered a favorable condition.
    우리도 질 수 없지. 더 좋은 조건을 제시하도록 해.
    We can't lose. try to offer better terms.
Từ trái nghĩa 악조건(惡條件): 나쁜 조건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호조건 (호ː조껀)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53)