🌟 이차적 (二次的)

Định từ  

1. 두 번째가 되는. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따르는.

1. CÓ TÍNH LẦN HAI, MANG TÍNH THỨ YẾU: Trở thành lần thứ hai. Hoặc gắn theo điều cơ bản hoặc điều chính yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이차적 과정.
    Secondary process.
  • Google translate 이차적 목적.
    Secondary purpose.
  • Google translate 이차적 성질.
    Secondary temperament.
  • Google translate 이차적 영향.
    Secondary effect.
  • Google translate 이차적 작업.
    Secondary work.
  • Google translate 이차적 조건.
    Secondary conditions.
  • Google translate 이차적 행위.
    Secondary conduct.
  • Google translate 나는 발표 사이사이에 이해를 돕는 이차적 자료를 보여 주었다.
    I showed you secondary data between presentations to help you understand.
  • Google translate 거칠게 만들어진 조각품은 이차적 작업을 통해 꼼꼼히 다듬어졌다.
    Roughly made sculptures were meticulously trimmed through secondary work.
  • Google translate 약을 먹고 났더니 통증이 한결 가라앉았습니다.
    The pain has gone down since i took the medicine.
    Google translate 하지만 이차적 증상이 나타날 수 있으니 당분간 주의하세요.
    But be careful for a while as secondary symptoms may occur.

이차적: second; secondary,にじてき【二次的】,(dét.) deuxième, second, secondaire, accessoire, auxiliaire,secundario, accesorio, adjunto, complementario,ثانويّ,хоёрдугаар, хоёрдугаар зэргийн,có tính lần hai, mang tính thứ yếu,ที่สอง, ลำดับที่สอง, อันดับรอง, รอง,kedua, tahap kedua,второй; вторичный; второстепенный; вспомогательный,第二次的,次要的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이차적 (이ː차적)
📚 Từ phái sinh: 이차(二次): 두 번째가 됨. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따름., 수학식에서…

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104)