🌟 이차적 (二次的)

Định từ  

1. 두 번째가 되는. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따르는.

1. CÓ TÍNH LẦN HAI, MANG TÍNH THỨ YẾU: Trở thành lần thứ hai. Hoặc gắn theo điều cơ bản hoặc điều chính yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이차적 과정.
    Secondary process.
  • 이차적 목적.
    Secondary purpose.
  • 이차적 성질.
    Secondary temperament.
  • 이차적 영향.
    Secondary effect.
  • 이차적 작업.
    Secondary work.
  • 이차적 조건.
    Secondary conditions.
  • 이차적 행위.
    Secondary conduct.
  • 나는 발표 사이사이에 이해를 돕는 이차적 자료를 보여 주었다.
    I showed you secondary data between presentations to help you understand.
  • 거칠게 만들어진 조각품은 이차적 작업을 통해 꼼꼼히 다듬어졌다.
    Roughly made sculptures were meticulously trimmed through secondary work.
  • 약을 먹고 났더니 통증이 한결 가라앉았습니다.
    The pain has gone down since i took the medicine.
    하지만 이차적 증상이 나타날 수 있으니 당분간 주의하세요.
    But be careful for a while as secondary symptoms may occur.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이차적 (이ː차적)
📚 Từ phái sinh: 이차(二次): 두 번째가 됨. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따름., 수학식에서…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)