🌟 이차적 (二次的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이차적 (
이ː차적
)
📚 Từ phái sinh: • 이차(二次): 두 번째가 됨. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따름., 수학식에서…
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 이차적
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)