🌟 호재 (好材)

Danh từ  

1. 좋은 기회나 조건.

1. CƠ MAY: Cơ hội hoặc điều kiện tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중요한 호재.
    Important good news.
  • Google translate 호재가 되다.
    Become a boon.
  • Google translate 호재를 놓치다.
    Miss the good news.
  • Google translate 호재로 보다.
    See as a boon.
  • Google translate 호재로 작용하다.
    Works as a boon.
  • Google translate 경제가 악화되었으나 오히려 우리 회사에는 호재로 작용했다.
    The economy has deteriorated, but it has rather been a boon for our company.
  • Google translate 날씨가 악화되었으나 모든 참가자들이 본선에 진출하게 되어 악재가 호재로 바뀌었다.
    The weather has worsened, but the bad news has turned into a favorable factor as all participants have advanced to the finals.
  • Google translate 이번에 대규모 공모전이 열린대. 우승자에게는 엄청난 상금을 준다는데?
    There will be a big contest this time. the winner gets a huge prize.
    Google translate 이런 호재를 놓칠 수 없지. 우리 팀도 이번에 참가하자.
    I can't miss this good news. let's join our team this time.

호재: good opportunity; favorable condition,こうざいりょう【好材料】,chance, opportunité, bonne occasion,buena oportunidad, condición favorable,فرصة جيدة,,cơ may,โอกาสที่ดี, เงื่อนไขที่ดี, สภาพที่ดี, สภาวะที่ดี, ปัจจัยที่ดี,kesempatan baik, angin baik,,良机,利好,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호재 (호ː재)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78)