🌟 직결시키다 (直結 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직결시키다 (
직껼시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 직결(直結): 사이에 다른 것이 없이 직접 연결됨. 또는 직접 연결함.
🌷 ㅈㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 직결시키다
-
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
증가시키다
)
: 수나 양이 더 늘어나게 하거나 많아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM GIA TĂNG, LÀM SINH SÔI NẢY NỞ, LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn -
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
직결시키다
)
: 사이에 다른 것이 없이 직접 연결되게 하거나 관계가 맺어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO KẾT NỐI TRỰC TIẾP, LÀM CHO LIÊN KẾT TRỰC TIẾP: Làm cho được liên kết trực tiếp hoặc quan hệ được tạo nên mà không có cái khác ở giữa. -
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
집결시키다
)
: 한군데로 모으게 하거나 모아서 뭉치게 하다.
Động từ
🌏 TẬP KẾT, TẬP HỢP, TẬP TRUNG: Làm cho tụ hợp hoặc dồn vào một chỗ.
• So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208)