🌟 직결시키다 (直結 시키다)

Động từ  

1. 사이에 다른 것이 없이 직접 연결되게 하거나 관계가 맺어지게 하다.

1. LÀM CHO KẾT NỐI TRỰC TIẾP, LÀM CHO LIÊN KẾT TRỰC TIẾP: Làm cho được liên kết trực tiếp hoặc quan hệ được tạo nên mà không có cái khác ở giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운명을 직결시키다.
    Straighten one's fate.
  • Google translate 문제와 직결시키다.
    Directly relate to a problem.
  • Google translate 자신과 직결시키다.
    Directly connect with oneself.
  • Google translate 부모님은 나의 문제를 늘 부모님의 문제와 직결시켜서 생각하시곤 한다.
    My parents always associate my problems with their problems.
  • Google translate 이번 투자의 성공 여부를 우리 회사의 미래와 직결시킬 수밖에 없는 상황이다.
    The success of this investment is bound to be directly linked to our future.
  • Google translate 야구 선수로서의 생명을 이번 경기의 결과와 직결시키셨다고요?
    You linked your life as a baseball player to the outcome of this game?
    Google translate 네. 이번 경기에서 지면 은퇴할 생각입니다.
    Yeah. i'm thinking of retiring if i lose this game.

직결시키다: connect directly,ちょっけつさせる【直結させる】,relier directement, mettre quelque chose en rapport direct,conectar directamente, unir directamente,يربط مباشرة,шууд холбох,làm cho kết nối trực tiếp, làm cho liên kết trực tiếp,ทำให้เชื่อมต่อกันโดยตรง, ทำให้เชื่อมตรงกัน, ทำให้เชื่อมโยงกันโดยตรง, ทำให้ติดต่อกันโดยตรง,menghubungkan langsung,соединять,使直接连接,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직결시키다 (직껼시키다)
📚 Từ phái sinh: 직결(直結): 사이에 다른 것이 없이 직접 연결됨. 또는 직접 연결함.

💕Start 직결시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208)