🌟 증가시키다 (增加 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증가시키다 (
증가시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 증가(增加): 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐.
🗣️ 증가시키다 (增加 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 부력을 증가시키다. [부력 (浮力)]
🌷 ㅈㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 증가시키다
-
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
증가시키다
)
: 수나 양이 더 늘어나게 하거나 많아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM GIA TĂNG, LÀM SINH SÔI NẢY NỞ, LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn -
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
직결시키다
)
: 사이에 다른 것이 없이 직접 연결되게 하거나 관계가 맺어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO KẾT NỐI TRỰC TIẾP, LÀM CHO LIÊN KẾT TRỰC TIẾP: Làm cho được liên kết trực tiếp hoặc quan hệ được tạo nên mà không có cái khác ở giữa. -
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
집결시키다
)
: 한군데로 모으게 하거나 모아서 뭉치게 하다.
Động từ
🌏 TẬP KẾT, TẬP HỢP, TẬP TRUNG: Làm cho tụ hợp hoặc dồn vào một chỗ.
• Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155)