🌟 집결시키다 (集結 시키다)

Động từ  

1. 한군데로 모으게 하거나 모아서 뭉치게 하다.

1. TẬP KẾT, TẬP HỢP, TẬP TRUNG: Làm cho tụ hợp hoặc dồn vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집결시킨 관중.
    Gathering crowd.
  • Google translate 대장이 집결시키다.
    Collect by the captain.
  • Google translate 병사를 집결시키다.
    Rally soldiers.
  • Google translate 인원을 집결시키다.
    Gather personnel.
  • Google translate 공터에 집결시키다.
    Concentrate on a vacant lot.
  • Google translate 운동장에 집결시키다.
    Rally in the playground.
  • Google translate 새로운 훈련에 참가시키기 위해서 병사들을 집결시켰다.
    We assembled the soldiers to take part in the new training.
  • Google translate 선생님은 호루라기를 불어서 학생들은 한 곳으로 집결시켰다.
    The teacher blew the whistle so the students gathered in one place.
  • Google translate 내일 시위에 참가하고자 하는 사람들을 어디로 오라고 할까요?
    Where should i tell people who want to take part in tomorrow's demonstration?
    Google translate 일단 저번에 모였던 광장으로 집결시키세요.
    First, assemble them into the square where we gathered last time.

집결시키다: assemble,しゅうけつさせる【集結させる】。けっしゅうさせる【結集させる】,se rassembler, rallier,conglomerar, concentrar,يجمِّع,цуглуулах, бөөгнүүлэх, төвлөрүүлэх,tập kết, tập hợp, tập trung,สั่งให้มารวมกัน, สั่งให้มาชุมนุมกัน,mengumpulkan,,使集结,使集聚,使集合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집결시키다 (집껼시키다)
📚 Từ phái sinh: 집결(集結): 한군데로 모이거나 모여서 뭉침. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 함.

💕Start 집결시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92)