🌟 집결시키다 (集結 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집결시키다 (
집껼시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 집결(集結): 한군데로 모이거나 모여서 뭉침. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 함.
🌷 ㅈㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 집결시키다
-
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
증가시키다
)
: 수나 양이 더 늘어나게 하거나 많아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM GIA TĂNG, LÀM SINH SÔI NẢY NỞ, LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn -
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
직결시키다
)
: 사이에 다른 것이 없이 직접 연결되게 하거나 관계가 맺어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO KẾT NỐI TRỰC TIẾP, LÀM CHO LIÊN KẾT TRỰC TIẾP: Làm cho được liên kết trực tiếp hoặc quan hệ được tạo nên mà không có cái khác ở giữa. -
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
집결시키다
)
: 한군데로 모으게 하거나 모아서 뭉치게 하다.
Động từ
🌏 TẬP KẾT, TẬP HỢP, TẬP TRUNG: Làm cho tụ hợp hoặc dồn vào một chỗ.
• Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92)