🌟 범례 (範例)

Danh từ  

1. 여러 사실에 골고루 적용할 수 있는 모범적인 예.

1. GƯƠNG ĐIỂN HÌNH: Ví dụ mang tính chấp mô phạm có thể áp dụng chung cho nhiều điều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범례가 되다.
    Become a legend.
  • Google translate 범례를 따르다.
    Follow the legend.
  • Google translate 범례를 얻다.
    Get a legend.
  • Google translate 범례로 삼다.
    Make a legend.
  • Google translate 김 씨의 성공 과정은 범례가 되어 많은 사람들이 참고하고 있다.
    Kim's success has become a legend and many people refer to it.
  • Google translate 민준은 우등생의 공부 방법을 범례로 삼고 공부하여 명문 대학에 진학할 수 있었다.
    Min-jun was able to go to prestigious universities by studying the methods of honor students as a legend.

범례: model example,はんれい【範例】,exemple modèle,ejemplo, caso ejemplar,مثال نموذجي,жишээ, хэв загвар, үлгэр жишээ,gương điển hình,แบบอย่าง, แม่แบบ, ตัวอย่าง,contoh ideal,эталон; образец,范例,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범례 (범ː녜)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110)