🌟 어안

Danh từ  

1. 일이 너무 뜻밖이어서 말을 못하고 있는 혀 안.

1. SỰ CỨNG LƯỠI, SỰ LẶNG NGƯỜI: Trong lưỡi không nói được do việc quá bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어안이 막히다.
    Dumbfounded.
  • Google translate 어안이 벙벙하다.
    Be dumbfounded.
  • Google translate 선생님은 아이의 엉뚱한 대답을 듣고 어안이 막혔다.
    The teacher was dumbfounded by the child's wild answer.
  • Google translate 너무 기가 막히고 어안이 벙벙해서 무슨 말을 해야 할지 모르겠다.
    It's so amazing and dumbfounded that i don't know what to say.
  • Google translate 제가 대상을 다 받다니 어안이 다 벙벙합니다.
    I'm dumbfounded that i won all the grand prizes.
    Google translate 뜻밖의 일이라 놀라셨나 보군요.
    You must have been surprised by the unexpected.

어안: loss,,,estupefacto, atónito, pasmado,,хэл нь гацах,sự cứng lưỡi, sự lặng người,ลิ้น, ปาก(ค้าง), ตา(ค้าง),mulut, kata,Онемевший язык,结舌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어안 (어ː안)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)