🌟 열광적 (熱狂的)

Danh từ  

1. 너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뛰는 것.

1. TÍNH CUỒNG NHIỆT: Sự nhảy múa như thể phát điên vì quá đỗi vui mừng hoặc phấn khích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열광적인 관심.
    Enthusiastic attention.
  • Google translate 열광적인 박수.
    Enthusiastic applause.
  • Google translate 열광적인 분위기.
    An enthusiastic atmosphere.
  • Google translate 열광적인 응원.
    Enthusiastic cheer.
  • Google translate 열광적인 지지.
    Enthusiastic support.
  • Google translate 열광적인 팬.
    Enthusiastic fans.
  • Google translate 열광적으로 따르다.
    Follow enthusiastically.
  • Google translate 열광적으로 사랑하다.
    Love enthusiastically.
  • Google translate 열광적으로 진행하다.
    Proceed enthusiastically.
  • Google translate 열광적으로 표현하다.
    Express enthusiastically.
  • Google translate 열광적으로 환영하다.
    To welcome enthusiastically.
  • Google translate 가수가 노래를 시작하자 팬들은 열광적으로 노래를 따라 불렀다.
    When the singer started singing, the fans sang along enthusiastically.
  • Google translate 결승전이 열리는 동안 경기장의 관중들은 열광적인 분위기로 응원을 계속했다.
    During the final, the spectators at the stadium continued to cheer in an enthusiastic atmosphere.
  • Google translate 이번에 당선된 후보는 정말 열광적인 지지를 받았죠.
    The candidate who was elected this time was very enthusiastic.
    Google translate 네. 그런 만큼 큰 기대에 보답하는 정치인이 되었으면 좋겠어요.
    Yeah. i hope i can be a politician who can repay such high expectations.

열광적: being enthusiastic; being fanatical,ねっきょうてき【熱狂的】,(n.) enthousiaste, frénétique,apasionado, ardiente, entusiasta, enardecido,حماسة,хөөрөн, догдлон, цовхчин,tính cuồng nhiệt,ที่บ้าคลั่ง, ที่คลั่งไคล้, ที่ลิงโลด,fanatik, asyik,восторженный; страстный; горячий; пылкий,狂热的,疯狂的,热衷的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열광적 (열광적)
📚 Từ phái sinh: 열광(熱狂): 너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뜀. 또는 그런 상태.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138)