🌟 그렇지만

☆☆☆   Phó từ  

1. 앞에서 말한 내용과 대립되는 내용을 나타내어, 그것이 사실이지만.

1. NHƯNG, TUY NHIÊN: Diễn đạt nội dung ngược lại với nội dung đã nói ở trước đó, điều đó là sự thật nhưng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직장 일이 쉽지는 않았다. 그렇지만 그렇다고 포기할 수도 없었다.
    The work was not easy. but i couldn't give up.
  • Google translate 나는 어려운 일을 해낸 내가 대견하게 느껴졌다. 그렇지만 이제는 일을 그만하고 휴식을 취해야 할 시점이다.
    I felt proud of myself for having done a difficult job. but it's time to stop working and take a rest.
  • Google translate 우리 같이 갔던 식당 좋았는데.
    The restaurant we went together was nice.
    Google translate 그렇지만 가격이 너무 비쌌어.
    But it was too expensive.
  • Google translate 지수의 행동은 비난을 받을 만했어요.
    Jisoo's behavior deserves criticism.
    Google translate 그렇지만 비난을 할 때 하더라도 지수의 사정부터 들어 봤어야 해.
    But you should have listened to the index first even when you criticized it.
본말 그렇지마는: 앞에서 말한 내용과 대립되는 내용을 나타내어, 그것이 사실이지만.

그렇지만: but; however; nevertheless,しかし,mais, cependant, pourtant,pero, sin embargo, no obstante,ولكن,гэхдээ, гэлээ гээд, гэвч,nhưng, tuy nhiên,แต่, แม้ว่า, อย่างไรก็ตาม,namun, tetapi, akan tetapi,но; однако; всё же; всё равно,即便是那样,但是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그렇지만 (그러치만)
📚 thể loại: Tiếp xúc  

🗣️ 그렇지만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204)