🌟 산간벽지 (山間僻地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산간벽지 (
산간벽찌
)
🌷 ㅅㄱㅂㅈ: Initial sound 산간벽지
-
ㅅㄱㅂㅈ (
산간벽지
)
: 도시와 멀리 떨어진 구석진 산골.
Danh từ
🌏 VÙNG HẺO LÁNH: Vùng núi hẻo lánh ở cách xa đô thị.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59)