🌟 산간벽지 (山間僻地)

Danh từ  

1. 도시와 멀리 떨어진 구석진 산골.

1. VÙNG HẺO LÁNH: Vùng núi hẻo lánh ở cách xa đô thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농어촌 산간벽지.
    The mountainous areas of farming and fishing villages.
  • Google translate 산간벽지에 살다.
    Living in a remote mountain area.
  • Google translate 김 씨는 깊은 산간벽지에 들어가 감자 농사를 지으며 살았다.
    Mr. kim went into a deep mountainous remote area and lived on potato farming.
  • Google translate 정부는 농어촌의 산간벽지에서도 인터넷을 할 수 있도록 설비를 지원하였다.
    The government provided facilities to allow internet access in mountainous remote areas in farming and fishing villages.
  • Google translate 이런 산간벽지에도 배달이 오나요?
    Do you deliver to these mountainous areas?
    Google translate 네. 그렇지만 배송료를 더 내셔야 해요.
    Yes, but you have to pay more for the delivery.

산간벽지: remote mountain area; backwoods; isolated mountainous area,さんかんへきち【山間僻地】,endroit retiré en montagne, trou perdu, coin perdu,poblado rústico, lugar remoto, zona aislada,غابات بعيدة عن العمران,аглаг уулын зэлүүд газар,vùng hẻo lánh,ซอกเขา, สถานที่วิเวก,,горная страна; гористый район; деревня в горах,偏远山区,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산간벽지 (산간벽찌)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59)