🌟 꽃받침
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃받침 (
꼳빧침
)
🌷 ㄲㅂㅊ: Initial sound 꽃받침
-
ㄲㅂㅊ (
꽃받침
)
: 꽃에서 꽃잎을 받쳐 주는 부분.
Danh từ
🌏 ĐÀI HOA: Bộ phận nâng đỡ cánh hoa ở bông hoa.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91)