Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃받침 (꼳빧침)
꼳빧침
Start 꽃 꽃 End
Start
End
Start 받 받 End
Start 침 침 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36)