🌟 진출하다 (進出 하다)

Động từ  

1. 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아가다.

1. TIẾN XUẤT, BƯỚC VÀO, TIẾN VÀO: Đi ra ngoài để mở rộng thế lực hoặc phạm vi hoạt động theo một phương diện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정계로 진출하다.
    Enter politics.
  • Google translate 결승전에 진출하다.
    To advance to the finals.
  • Google translate 문단에 진출하다.
    Enter the literary world.
  • Google translate 본선에 진출하다.
    Advance to the finals.
  • Google translate 사회에 진출하다.
    Enter upon society.
  • Google translate 해외에 진출하다.
    Go abroad.
  • Google translate 한국이 월드컵 4강에 진출하게 되었다.
    South korea advanced to the semifinals of the world cup.
  • Google translate 민준이는 대학을 졸업하고 드디어 사회에 진출하였다.
    Minjun graduated from college and finally entered society.
  • Google translate 한국 영화가 해외로 진출한다니 자랑스러워.
    I'm proud that korean movies are going abroad.
    Google translate 외국인들에게도 좋은 평가를 받았으면 좋겠어.
    I hope you get good reviews from foreigners, too.

진출하다: expand,しんしゅつする【進出する】,s'étendre,avanzar, entrar, ingresar,يتقدّم,хөл тавих, гарах, тэлэх, өргөжүүлэх,tiến xuất, bước vào, tiến vào,เข้าไป, เข้าไปสู่, ก้าวหน้าไป, ก้าวไปข้างหน้า,maju,выступать; выдвигаться,步入,进入,进军,发展,

2. 어떤 곳을 향해 앞으로 나아가다.

2. TIẾN XUẤT, TIẾN VÀO, ĐI VÀO: Tiến lên phía trước, hướng tới nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사거리로 진출하다.
    Advance to the intersection.
  • Google translate 시내로 진출하다.
    Make one's way into town.
  • Google translate 진입로로 진출하다.
    Make one's way onto the driveway.
  • Google translate 차가 밀려서 우리는 아직 진입로로 진출하지도 못한 채 멈춰 있다.
    The traffic's backed up and we're still at a standstill without even making it to the driveway.
  • Google translate 서울 광장에 너무 많은 인파가 몰려 응원단은 도로까지 진출하게 되었다.
    Too many people gathered at seoul plaza and the cheering squad made it to the road.
  • Google translate 적군이 어디까지 진출하였나?
    How far did the enemy go?
    Google translate 낙동강 근처까지 진출했다고 합니다.
    It's said to have reached near the nakdong river.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진출하다 (진ː출하다)
📚 Từ phái sinh: 진출(進出): 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감., 어떤 곳을 향해 앞으로 …


🗣️ 진출하다 (進出 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 진출하다 (進出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23)