🌟 급전하다 (急轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급전하다 (
급쩐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급전(急轉): 상황이 갑자기 바뀜.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 급전하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42)