🌟 낙선하다 (落選 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙선하다 (
낙썬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낙선(落選): 선거에서 떨어짐., 심사나 선발에서 떨어짐.
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 낙선하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57)