🌟 득의만만하다 (得意滿滿 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 득의만만하다 (
드긔만만하다
) • 득의만만하다 (드기만만하다
) • 득의만만한 (드긔만만한
드기만만한
) • 득의만만하여 (드긔만만하여
드기만만하여
) 득의만만해 (드긔만만해
드기만만해
) • 득의만만하니 (드긔만만하니
드기만만하니
) • 득의만만합니다 (드긔만만함니다
드기만만함니다
)
• Chính trị (149) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43)