🌟 부질없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부질없다 (
부지럽따
) • 부질없는 (부지럼는
) • 부질없어 (부지럽써
) • 부질없으니 (부지럽쓰니
) • 부질없습니다 (부지럽씀니다
) • 부질없고 (부지럽꼬
) • 부질없지 (부지럽찌
)
📚 Từ phái sinh: • 부질없이: 헛되고 쓸모가 없이.
🌷 ㅂㅈㅇㄷ: Initial sound 부질없다
-
ㅂㅈㅇㄷ (
부질없다
)
: 헛되고 쓸모가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Vô ích và không hữu dụng. -
ㅂㅈㅇㄷ (
복작이다
)
: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 움직이다.
Động từ
🌏 ĐÔNG NGHỊT, TẤP NẬP: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào. -
ㅂㅈㅇㄷ (
북적이다
)
: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠들다.
Động từ
🌏 RỐI RẮM, LỘN XỘN: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và gây ồn ào.
• Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76)