🌟 부질없다

Tính từ  

1. 헛되고 쓸모가 없다.

1. VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Vô ích và không hữu dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부질없는 것.
    Something useless.
  • Google translate 부질없는 꿈.
    A useless dream.
  • Google translate 부질없는 노력.
    A futile effort.
  • Google translate 부질없는 인생.
    A useless life.
  • Google translate 부질없는 일.
    Nonsense.
  • Google translate 부질없게 느껴지다.
    Feel useless.
  • Google translate 부질없게 생각하다.
    Think uselessly.
  • Google translate 인생의 부귀영화는 지나고 보면 다 부질없는 것이라고들 한다.
    It is said that the rich movies of life are all useless after passing.
  • Google translate 최종 면접에서 떨어진 지수는 그동안의 노력이 모두 부질없게 느껴졌다.
    Jisoo, who dropped out of the final interview, felt all her efforts were futile.
  • Google translate 민준이는 부자가 될 것이라며 일도 그만두고 복권만 사 모으고 있어.
    Minjun quit his job and is just collecting lottery tickets, saying he will be rich.
    Google translate 어머, 아직도 그런 부질없는 꿈을 꾸고 있단 말이야?
    Oh, you still have those useless dreams?

부질없다: vain; useless,つまらない【詰まらない】。むだだ【無駄だ】。むなしい【空しい・虚しい】,infructueux, stérile, superflu, oiseux, futile, insignifiant,inútil, inservible, vano, infructuoso,لا ينفع,дэмий, хий дэмий,vô ích, vô dụng,ไม่มีประโยชน์, เปล่าประโยชน์, ไร้ประโยชน์, ไร้สาระ,sia-sia, tidak berguna, percuma,тщетный; напрасный; бесполезный; пустой,毫无意义,徒劳无益,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부질없다 (부지럽따) 부질없는 (부지럼는) 부질없어 (부지럽써) 부질없으니 (부지럽쓰니) 부질없습니다 (부지럽씀니다) 부질없고 (부지럽꼬) 부질없지 (부지럽찌)
📚 Từ phái sinh: 부질없이: 헛되고 쓸모가 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76)