🌟 부질없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부질없다 (
부지럽따
) • 부질없는 (부지럼는
) • 부질없어 (부지럽써
) • 부질없으니 (부지럽쓰니
) • 부질없습니다 (부지럽씀니다
) • 부질없고 (부지럽꼬
) • 부질없지 (부지럽찌
)
📚 Từ phái sinh: • 부질없이: 헛되고 쓸모가 없이.
🌷 ㅂㅈㅇㄷ: Initial sound 부질없다
-
ㅂㅈㅇㄷ (
부질없다
)
: 헛되고 쓸모가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Vô ích và không hữu dụng. -
ㅂㅈㅇㄷ (
복작이다
)
: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 움직이다.
Động từ
🌏 ĐÔNG NGHỊT, TẤP NẬP: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào. -
ㅂㅈㅇㄷ (
북적이다
)
: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠들다.
Động từ
🌏 RỐI RẮM, LỘN XỘN: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và gây ồn ào.
• Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121)