🌟 자금난 (資金難)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자금난 (
자금난
)
🗣️ 자금난 (資金難) @ Ví dụ cụ thể
- 극심한 자금난. [극심하다 (極甚/劇甚하다)]
- 자금난 해소. [해소 (解消)]
- 회사의 자금난 때문에 경영진은 추진해 오던 사업의 동결을 검토하고 있다. [동결 (凍結)]
🌷 ㅈㄱㄴ: Initial sound 자금난
-
ㅈㄱㄴ (
자금난
)
: 장사나 사업의 기본이 되는 돈이 부족하거나 없어서 생기는 어려움.
Danh từ
🌏 NẠN THIẾU VỐN: Sự khó khăn phát sinh do thiếu hay không có số tiền cơ bản cho việc buôn bán hay kinh doanh.
• Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103)