🌟 테스트하다 (test 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 테스트하다 (
)
📚 Từ phái sinh: • 테스트(test): 사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등의 알아보기 위하여 시험하거나 …
🌷 ㅌㅅㅌㅎㄷ: Initial sound 테스트하다
-
ㅌㅅㅌㅎㄷ (
테스트하다
)
: 사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등을 알아보기 위하여 시험하거나 검사하다.
Động từ
🌏 KIỂM TRA, THI, KHẢO THÍ, THỬ NGHIỆM: Thi hoặc kiểm tra để biết những điều như trí tuệ, năng lực của con người hay tính năng của sản phẩm.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52)