🌟 테스트하다 (test 하다)

Động từ  

1. 사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등을 알아보기 위하여 시험하거나 검사하다.

1. KIỂM TRA, THI, KHẢO THÍ, THỬ NGHIỆM: Thi hoặc kiểm tra để biết những điều như trí tuệ, năng lực của con người hay tính năng của sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능력을 테스트하다.
    Test one's ability.
  • Google translate 물건을 테스트하다.
    Test things.
  • Google translate 성능을 테스트하다.
    Test performance.
  • Google translate 제품을 테스트하다.
    Test the product.
  • Google translate 지능을 테스트하다.
    Test intelligence.
  • Google translate 나는 사람의 지능을 테스트하는 질문지를 개발하는 일을 하고 있다.
    I'm working on developing questionnaires that test a person's intelligence.
  • Google translate 회사에서는 제품에 문제가 없는지를 꼼꼼하게 테스트해서 시장에 내보냈다.
    The company meticulously tested and sent the product to the market for any problems.
  • Google translate 요즘 계속 우리 물건이 작동이 되지 않는다는 항의전화가 빗발쳐. 뭐가 문제일까?
    We've been getting a lot of phone calls complaining that our stuff isn't working these days. what's the problem?
    Google translate 최종 테스트할 때 작동이 잘되는지 꼼꼼하게 확인하는가부터 알아봐야겠어.
    I'll have to check to see if it's working properly during the final test.

테스트하다: test,テストする,tester, faire un essai, faire une évaluation,probar, examinar,يختبر,шалгах, тест хийх,kiểm tra, thi, khảo thí, thử nghiệm,ทดสอบ, ตรวจสอบ,mengetes, menguji coba,тестировать; принимать экзамен; проводить экзамен; проверять,测验,测试,考试,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 테스트하다 ()
📚 Từ phái sinh: 테스트(test): 사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등의 알아보기 위하여 시험하거나 …

💕Start 테스트하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52)