🌟 환속 (還俗)

Danh từ  

1. 불교에서, 스님이 다시 일반인이 됨.

1. SỰ HOÀN TỤC: Việc nhà sư trở lại làm người bình thường, trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환속 승려.
    A substitute monk.
  • Google translate 환속을 결심하다.
    Decide on the redemption.
  • Google translate 환속을 고민하다.
    Agonize over the reflux.
  • Google translate 환속을 생각하다.
    Think of a reflux.
  • Google translate 환속을 하다.
    Disengage.
  • Google translate 승려는 한 여자와 사랑에 빠져 환속을 하게 되었다.
    Seung-ri fell in love with a woman and went into disarray.
  • Google translate 스님은 속세에 미련을 버리지 못해서 환속을 결심했다.
    The monk couldn't give up his lingering attachment to the world, so he decided to reincarnation.
  • Google translate 어떻게 환속을 생각하게 되셨습니까?
    How did you come to think of a reflux?
    Google translate 작가가 되고 싶은 열망이 동기가 되었습니다.
    The desire to be a writer was motivated.

환속: returning to lay life; leaving the priesthood,げんぞく【還俗】,apostasie, retour à la vie laïque,regreso a la vida laica, dejando el sacerdocio,عودة إلى حياة علمانيّة,хар болох,sự hoàn tục,การสึกของพระ, การกลับไปเป็นฆราวาส,kembali ke kehidupan duniawi, meninggalkan kehidupan biksu,оставление монашества,还俗,返俗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환속 (환속) 환속이 (환소기) 환속도 (환속또) 환속만 (환송만)
📚 Từ phái sinh: 환속하다(還俗하다): 불교에서, 스님이 다시 일반인이 되다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7)