🌟 첩첩산중 (疊疊山中)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첩첩산중 (
첩첩싼중
)
🌷 ㅊㅊㅅㅈ: Initial sound 첩첩산중
-
ㅊㅊㅅㅈ (
첩첩산중
)
: 여러 산이 겹치고 겹친 깊은 산속.
Danh từ
🌏 NÚI NON TRÙNG ĐIỆP, NÚI CAO CHẬP CHÙNG: Vùng núi sâu với nhiều ngọn núi chập chùng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57)