🌟 도끼질

Danh từ  

1. 도끼로 나무 등을 자르는 일.

1. VIỆC CHẶT CỦI, VIỆC ĐỐN CỦI: Việc chặt cây bằng rìu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도끼질 소리.
    The sound of axing.
  • Google translate 도끼질을 하다.
    To axe.
  • Google translate 산속 어딘가에서 나무 밑둥을 찍는 도끼질 소리가 들렸다.
    Somewhere in the mountains heard the sound of axing at the bottom of the tree.
  • Google translate 얼음낚시를 하러 온 사람들이 언 강물에 도끼질을 하자 얼음이 쩍 소리를 내며 갈라졌다.
    The ice cracked with a crack as people who came for ice fishing axed to the frozen river.
  • Google translate 여러 번 도끼질을 해 대도 장작이 쪼개지지 않고 너덜너덜 찢기기만 해요.
    I've been axed many times, and the firewood doesn't split, it just rips.
    Google translate 좀 더 앞쪽에 체중을 싣고 도끼질을 해 보렴.
    Put your weight on the front and try axing it.

도끼질: axing; wielding of an ax,おのしごと【斧仕事】,coup de hache,manejo del hacha, blandir el hacha, hachear,ضرب بالفأس,сүхдэх, мод хагалах,việc chặt củi, việc đốn củi,การตัดไม้, การตัดฟืน,mengapak,рубка топором,斧劈,斧砍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도끼질 (도ː끼질)
📚 Từ phái sinh: 도끼질하다: 도끼로 나무 따위를 찍거나 패다., (비유적으로) 도끼로 내려찍듯이 말과 행…

🗣️ 도끼질 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Thể thao (88)