🌟 도끼질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도끼질 (
도ː끼질
)
📚 Từ phái sinh: • 도끼질하다: 도끼로 나무 따위를 찍거나 패다., (비유적으로) 도끼로 내려찍듯이 말과 행…
🗣️ 도끼질 @ Ví dụ cụ thể
- 도끼질 한 번에 나무가 곧장 우리가 서 있는 곳으로 넘어왔다. [넘어오다]
🌷 ㄷㄲㅈ: Initial sound 도끼질
-
ㄷㄲㅈ (
도끼질
)
: 도끼로 나무 등을 자르는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẶT CỦI, VIỆC ĐỐN CỦI: Việc chặt cây bằng rìu
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Thể thao (88)