🌟 도끼질

Danh từ  

1. 도끼로 나무 등을 자르는 일.

1. VIỆC CHẶT CỦI, VIỆC ĐỐN CỦI: Việc chặt cây bằng rìu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도끼질 소리.
    The sound of axing.
  • 도끼질을 하다.
    To axe.
  • 산속 어딘가에서 나무 밑둥을 찍는 도끼질 소리가 들렸다.
    Somewhere in the mountains heard the sound of axing at the bottom of the tree.
  • 얼음낚시를 하러 온 사람들이 언 강물에 도끼질을 하자 얼음이 쩍 소리를 내며 갈라졌다.
    The ice cracked with a crack as people who came for ice fishing axed to the frozen river.
  • 여러 번 도끼질을 해 대도 장작이 쪼개지지 않고 너덜너덜 찢기기만 해요.
    I've been axed many times, and the firewood doesn't split, it just rips.
    좀 더 앞쪽에 체중을 싣고 도끼질을 해 보렴.
    Put your weight on the front and try axing it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도끼질 (도ː끼질)
📚 Từ phái sinh: 도끼질하다: 도끼로 나무 따위를 찍거나 패다., (비유적으로) 도끼로 내려찍듯이 말과 행…

🗣️ 도끼질 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Luật (42) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82)