🌟 도끼질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도끼질 (
도ː끼질
)
📚 Từ phái sinh: • 도끼질하다: 도끼로 나무 따위를 찍거나 패다., (비유적으로) 도끼로 내려찍듯이 말과 행…
🗣️ 도끼질 @ Ví dụ cụ thể
- 도끼질 한 번에 나무가 곧장 우리가 서 있는 곳으로 넘어왔다. [넘어오다]
🌷 ㄷㄲㅈ: Initial sound 도끼질
-
ㄷㄲㅈ (
도끼질
)
: 도끼로 나무 등을 자르는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẶT CỦI, VIỆC ĐỐN CỦI: Việc chặt cây bằng rìu
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82)