🌟 도끼질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도끼질 (
도ː끼질
)
📚 Từ phái sinh: • 도끼질하다: 도끼로 나무 따위를 찍거나 패다., (비유적으로) 도끼로 내려찍듯이 말과 행…
🗣️ 도끼질 @ Ví dụ cụ thể
- 도끼질 한 번에 나무가 곧장 우리가 서 있는 곳으로 넘어왔다. [넘어오다]
🌷 ㄷㄲㅈ: Initial sound 도끼질
-
ㄷㄲㅈ (
도끼질
)
: 도끼로 나무 등을 자르는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẶT CỦI, VIỆC ĐỐN CỦI: Việc chặt cây bằng rìu
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86)