🌟 요기하다 (療飢 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요기하다 (
요기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 요기(療飢): 배가 고픈 것을 겨우 잊을 정도로 조금 먹음.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 요기하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208)