🌟 요기하다 (療飢 하다)

Động từ  

1. 배가 고픈 것을 겨우 잊을 정도로 조금 먹다.

1. ĂN LÓT DẠ: Ăn một chút chỉ ở mức quên đi cơn đói bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요기할 거리.
    Yogi street.
  • Google translate 요기할 음식.
    Food to eat.
  • Google translate 점심을 요기하다.
    Eat your lunch.
  • Google translate 간단하게 요기하다.
    Have a quick bite.
  • Google translate 급하게 요기하다.
    Urge.
  • Google translate 엄마는 딸이 아침도 못 먹고 학교에 가자 요기할 과일을 준비했다.
    The mother prepared some fruit for her daughter to eat when she went to school without breakfast.
  • Google translate 회사원은 저녁도 먹을 시간이 없이 바빠서 주전부리로 요기하고 말았다.
    The office worker had no time for dinner, so he ate with a pot.
  • Google translate 식사는 하셨어요?
    Did you eat?
    Google translate 응, 방금 빵 하나로 요기하고 오는 길이야.
    Yes, i just came back from a piece of bread.

요기하다: grab a bite; appease one's hunger,はらのたしをする【腹の足しをする】,tromper sa faim,calmar el apetito,يأكل طعاما قليلا,гол зогоох, өл дарах,ăn lót dạ,กินรองท้อง, กินแก้หิว,mengganjal perut,слегка перекусывать; перехватить; закусить,充饥,垫补,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요기하다 (요기하다)
📚 Từ phái sinh: 요기(療飢): 배가 고픈 것을 겨우 잊을 정도로 조금 먹음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208)