🌟 다섯째
☆☆☆ Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다섯째 (
다섣째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 다섯째 @ Giải nghĩa
🌷 ㄷㅅㅉ: Initial sound 다섯째
-
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 순서가 다섯 번째인 차례.
☆☆☆
Số từ
🌏 THỨ NĂM: Thứ tự có trình tự là thứ năm. -
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 다섯 번째 차례의.
☆☆☆
Định từ
🌏 THỨ NĂM: Thuộc thứ tự thứ năm. -
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 처음부터 세어 모두 다섯 개가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Tính từ đầu thì cả thảy là năm cái.
• Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23)