🌟 다섯째

☆☆☆   Danh từ  

1. 처음부터 세어 모두 다섯 개가 됨.

1. THỨ NĂM: Tính từ đầu thì cả thảy là năm cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 주 들어서만 점심으로 라면을 다섯째 먹는다.
    I have a fifth ramyeon for lunch only this week.
  • Google translate 나는 이 책을 다섯째 읽은 뒤 비로소 내용을 이해했다.
    It was not until i read this book for the fifth time that i understood it.

다섯째: fifth,いつつめ【五つ目】,cinquième fois, cinquième, (n.) à cinq reprises,quinto,الخامس,тав дахь, тав дахь удаа,thứ năm,ครั้งที่ห้า, หนที่ห้า,kelima,пятый,五次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다섯째 (다섣째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 다섯째 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Lịch sử (92)