🌟 다섯째
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다섯째 (
다섣째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 다섯째 @ Giải nghĩa
🌷 ㄷㅅㅉ: Initial sound 다섯째
-
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 순서가 다섯 번째인 차례.
☆☆☆
Số từ
🌏 THỨ NĂM: Thứ tự có trình tự là thứ năm. -
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 다섯 번째 차례의.
☆☆☆
Định từ
🌏 THỨ NĂM: Thuộc thứ tự thứ năm. -
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 처음부터 세어 모두 다섯 개가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Tính từ đầu thì cả thảy là năm cái.
• Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)