🌟 덤핑하다 (dumping 하다)

Động từ  

1. 많은 상품을 한꺼번에 제값보다 싸게 팔다.

1. BÁN PHÁ GIÁ, BÁN XẢ HÀNG, BÁN ĐỔ BÁN THÁO: Bán nhiều hàng hóa một lượt rẻ hơn giá thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재고품을 덤핑하다.
    Dump stock.
  • Google translate 중고차를 덤핑하다.
    Dump used cars.
  • Google translate 싼값에 덤핑하다.
    Dump at a low price.
  • Google translate 싸게 덤핑하다.
    Dump cheaply.
  • Google translate 이 가게는 생필품을 가장 저렴하게 덤핑하는 것으로 알려져 있다.
    This shop is known for dumping daily necessities at the cheapest price.
  • Google translate 그 회사는 파산 위기를 넘기기 위하여 신상품을 덤핑하여 헐값에 넘겨야 했다.
    The company had to dump new products and sell them at a bargain price to overcome the crisis of bankruptcy.
  • Google translate 장사는 잘 되니?
    How's business?
    Google translate 말도 마. 재고품 덤핑해서 겨우 먹고 살아.
    Don't even mention it. we barely make ends meet by dumping stock.

덤핑하다: dump,ダンピングする,faire du dumping, casser les prix,hacer dumping,يصفي,өөрийн үнээс нь хямд худалдах,bán phá giá, bán xả hàng, bán đổ bán tháo,ทุ่มตลาด,dumping,осуществлять демпинг,甩卖,倾销,


📚 Từ phái sinh: 덤핑(dumping): 많은 상품을 한꺼번에 제값보다 싸게 파는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)