🌟 대패하다 (大敗 하다)

Động từ  

1. 싸움이나 경기에서 크게 지다.

1. ĐẠI BẠI, THUA ĐẬM, THẤT BẠI NẶNG NỀ: Thua lớn trong trận đấu hay trận đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 팀이 상대 팀에게 대패하다.
    Our team is routed by the other team.
  • Google translate 총선거에서 야당에 대패하다.
    Defeat the opposition in the general election.
  • Google translate 전투에서 대패하다.
    Defeat in battle.
  • Google translate 해전에서 대패한 해군.
    The navy that was routed in a naval battle.
  • Google translate 일본은 제이차 세계 대전에서 미국에게 대패하였다.
    Japan was defeated by the united states in world war i.
  • Google translate 청나라는 아편 수입의 일로 영국과 전쟁을 벌였으나 대패하였다.
    The qing dynasty fought a war with britain over opium imports, but was defeated by a crushing defeat.
  • Google translate 적군은 단 한 번의 전투에 대패하여 속수무책으로 후퇴를 하기 시작했다.
    The enemy was defeated in a single battle and began to retreat helplessly.
Từ trái nghĩa 대승하다(大勝하다): 싸움이나 경기에서 크게 이기다.

대패하다: lose by a large margin,たいはいする【大敗する】。おおまけする【大負けする】,essuyer une défaite complète, essuyer une lourde défaite, essuyer une grave défaite, subir une défaite complète, subir une lourde défaite, subir une grave défaite,ser derrotado,يُدحَر,том ялагдал хүлээх, том алдаа хийх,đại bại, thua đậm, thất bại nặng nề,พ่ายแพ้อย่างยับเยิน, พ่ายแพ้อย่างราบคาบ, แพ้ลุ่ย,kalah telak,терпеть крупное поражение,打败,惨败,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대패하다 (대ː패하다)
📚 Từ phái sinh: 대패(大敗): 싸움이나 경기에서 크게 짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255)