🌟 대패하다 (大敗 하다)

Động từ  

1. 싸움이나 경기에서 크게 지다.

1. ĐẠI BẠI, THUA ĐẬM, THẤT BẠI NẶNG NỀ: Thua lớn trong trận đấu hay trận đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리 팀이 상대 팀에게 대패하다.
    Our team is routed by the other team.
  • 총선거에서 야당에 대패하다.
    Defeat the opposition in the general election.
  • 전투에서 대패하다.
    Defeat in battle.
  • 해전에서 대패한 해군.
    The navy that was routed in a naval battle.
  • 일본은 제이차 세계 대전에서 미국에게 대패하였다.
    Japan was defeated by the united states in world war i.
  • 청나라는 아편 수입의 일로 영국과 전쟁을 벌였으나 대패하였다.
    The qing dynasty fought a war with britain over opium imports, but was defeated by a crushing defeat.
  • 적군은 단 한 번의 전투에 대패하여 속수무책으로 후퇴를 하기 시작했다.
    The enemy was defeated in a single battle and began to retreat helplessly.
Từ trái nghĩa 대승하다(大勝하다): 싸움이나 경기에서 크게 이기다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대패하다 (대ː패하다)
📚 Từ phái sinh: 대패(大敗): 싸움이나 경기에서 크게 짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92)