🌟 담판하다 (談判 하다)

Động từ  

1. 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내리다.

1. ĐÀM PHÁN: Hai đối tượng có quan hệ đối đầu nhau bàn luận, phân định đúng sai và đưa ra kết luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제를 담판하다.
    Negotiate a question.
  • Google translate 주인과 담판하다.
    Negotiate with the master.
  • Google translate 당사자끼리 담판하다.
    Negotiate between the parties.
  • Google translate 직접 담판하다.
    Direct negotiation.
  • Google translate 확실히 담판하다.
    Be sure to negotiate.
  • Google translate 나는 말로 안 되면 힘을 써서라도 그들과 소유권 문제를 담판할 계획이었다.
    I planned to negotiate ownership with them, even by force, if not by word.
  • Google translate 김 사장은 그와 사업 문제를 확실히 담판하기 위해 오늘 회의를 열 생각이다.
    Kim intends to hold a meeting with him today to make sure he and his business issues are settled.
  • Google translate 우리는 두 시간 동안 열띤 토론을 벌였지만 그 문제를 결국 담판하지 못하였다.
    We had a heated debate for two hours but failed to settle the matter in the end.
  • Google translate 승규는 아버지와 사이가 나빠지는 한이 있더라도 자신의 진로 문제를 담판할 작정이었다.
    Seung-gyu intended to discuss his career problems, even if he had to get on bad terms with his father.
  • Google translate 사장님이 밀린 월급을 아직도 안 주시는데 어쩌죠?
    The boss still hasn't paid me back, what should i do?
    Google translate 아무래도 내가 직접 찾아가서 사장님과 담판해야겠어요.
    I think i'll have to go talk to the boss myself.

담판하다: negotiate,だんぱんする【談判する】,négocier avec, engager des négociations avec, parlementer avec, entrer en pourparlers avec, parlementer avec,negociar, parlamentar,يفاوض,шийдвэрлэх, асуудлыг нэг мөр болгох, хэлэлцэх,đàm phán,เจรจา, ต่อรอง, เจรจาต่อรอง,berunding, berdebat, bersilat lidah,вести переговоры,谈判,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담판하다 (담판하다)
📚 Từ phái sinh: 담판(談判): 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255)