🌷 Initial sound: ㄷㅍㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 13

덤핑하다 (dumping 하다) : 많은 상품을 한꺼번에 제값보다 싸게 팔다. Động từ
🌏 BÁN PHÁ GIÁ, BÁN XẢ HÀNG, BÁN ĐỔ BÁN THÁO: Bán nhiều hàng hóa một lượt rẻ hơn giá thực.

대파하다 (大破 하다) : 크게 부수다. 또는 크게 부서지다. Động từ
🌏 ĐẠI PHÁ, TÀN PHÁ DỮ DỘI, TÀN PHÁ NẶNG NỀ: Phá vỡ một cách nghiêm trọng. Hoặc bị phá vỡ một cách nghiêm trọng.

담판하다 (談判 하다) : 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내리다. Động từ
🌏 ĐÀM PHÁN: Hai đối tượng có quan hệ đối đầu nhau bàn luận, phân định đúng sai và đưa ra kết luận.

독파하다 (讀破 하다) : 분량이 많은 책이나 글을 처음부터 끝까지 다 읽다. Động từ
🌏 ĐỌC HẾT, ĐỌC TOÀN BỘ: Đọc từ đầu đến cuối sách hay bài viết có lượng dài.

득표하다 (得票 하다) : 투표에서 찬성표를 얻다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BỎ PHIẾU: Nhận được phiếu ủng hộ trong cuộc bỏ phiếu.

도피하다 (逃避 하다) : 무엇을 피해 도망가다. Động từ
🌏 ĐÀO THOÁT, ĐÀO TẨU: Bỏ trốn để tránh điều gì đó.

동파하다 (凍破 하다) : 얼어서 터지다. Động từ
🌏 ĐÔNG PHÁ: Nổ tung vì đóng băng.

대필하다 (代筆 하다) : 남을 대신해 글씨나 글을 쓰다. Động từ
🌏 VIẾT THAY: Viết chữ hay bài viết thay cho người khác.

대표하다 (代表 하다) : 전체의 상태나 특징을 어느 하나가 잘 나타내다. Động từ
🌏 TIÊU BIỂU: Một cái nào đó thể hiện rõ toàn bộ trạng thái hay đặc trưng.

대피하다 (待避 하다) : 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 가다. Động từ
🌏 LÁNH NẠN: Tạm đi đến nơi an toàn để tránh nguy hiểm.

돌파하다 (突破 하다) : 적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어가다. Động từ
🌏 PHÁ VỠ: Đột nhập doanh trại của địch hay tuyến phòng thủ của đối phương.

등판하다 (登板 하다) : 야구에서, 투수가 경기를 하려고 투수 자리에 서다. Động từ
🌏 VÀO VỊ TRÍ: Tuyển thủ ném bóng đứng vào vị trí ném để thi đấu trong môn bóng chày.

대패하다 (大敗 하다) : 싸움이나 경기에서 크게 지다. Động từ
🌏 ĐẠI BẠI, THUA ĐẬM, THẤT BẠI NẶNG NỀ: Thua lớn trong trận đấu hay trận đánh.


:
Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19)