🌟 을러대다

Động từ  

1. 무서운 말이나 행동으로 상대방을 억누르다.

1. UY HIẾP, ĐE DỌA, ĐÀN ÁP: Ức hiếp đối phương bằng lời nói hay hành động đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 을러대다.
    Blame a person.
  • Google translate 마구 을러대다.
    Bluffing around.
  • Google translate 모질게 을러대다.
    Blame hard.
  • Google translate 승규는 자기 마음대로 되지 않자 친구를 을러대고 주먹질을 했다.
    When seung-gyu couldn't get his way, he lashed out at his friend and punched him.
  • Google translate 성주는 막무가내인 동생을 을러대기도 하고 구슬리기도 해서 겨우 달랬다.
    Seong-ju barely calmed down her stubborn brother by cursing him and coaxing him.
  • Google translate 집주인이 당장 월세를 내라고 계속 을러대는 바람에 진희는 급하게 돈을 빌려 월세를 냈다.
    As the landlord kept pushing her to pay the rent immediately, jin-hee hurriedly borrowed the money and paid the rent.
  • Google translate 결국 빌려준 돈은 받았니?
    Did you get the money you lent me after all?
    Google translate 응. 내가 마구 을러댔더니 바로 주더라고.
    Yeah. i flirted with him and he gave it to me right away.
Từ đồng nghĩa 을러메다: 무서운 말이나 행동으로 상대방을 억누르다.

을러대다: threat,どうかつする【恫喝する】。おどす【脅す】,menacer, intimider, faire peur à, effrayer,amenazar, intimidar, amedrentar,يُرعب,сүрдүүлэх, айлгах, дарамтлах,uy hiếp, đe dọa, đàn áp,ข่มขู่, ขู่เข็ญ,menekan, mengancam, mengintimidasi,грозить; угрожать; отпугивать,威胁,恐吓,吓唬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 을러대다 (을러대다) 을러대어 () 을러대니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)