🌟 을러대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 을러대다 (
을러대다
) • 을러대어 () • 을러대니 ()
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 을러대다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)