🌟 인공호흡 (人工呼吸)

Danh từ  

1. 숨이 멈춘 사람이나 숨 쉬기가 어려운 사람의 폐에 공기를 불어 넣어 숨을 쉴 수 있도록 하는 응급 처치.

1. HÔ HẤP NHÂN TẠO: Biện pháp ứng cứu bằng cách thổi không khí vào phổi của người đã ngừng thở hoặc khó thở để làm cho họ có thể thở được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인공호흡을 배우다.
    Learn artificial respiration.
  • Google translate 인공호흡을 시키다.
    Ventilate.
  • Google translate 인공호흡을 실시하다.
    Perform artificial respiration.
  • Google translate 인공호흡을 하다.
    Take artificial respiration.
  • Google translate 인공호흡으로 살아나다.
    Survive by artificial respiration.
  • Google translate 호흡이 멈췄던 환자는 인공호흡과 빠른 응급 처치 덕분에 살아났다.
    The patient who stopped breathing survived thanks to artificial respiration and quick first aid.
  • Google translate 안전 요원은 물에 빠져 숨을 쉬지 않는 사람에게 인공호흡을 실시했다.
    The safety guard performed artificial respiration on a person who was drowned and did not breathe.

인공호흡: artificial respiration; mouth-to-mouth resuscitation,じんこうこきゅう【人工呼吸】,respiration artificielle,reanimación cardiopulmonar, respiración artificial,تنفّس اصطناعيّ,хиймэл амьсгал,hô hấp nhân tạo,การผายปอด, การช่วยหายใจ,pernafasan buatan,искусственное дыхание,人工呼吸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인공호흡 (인공호흡) 인공호흡이 (인공호흐비) 인공호흡도 (인공호흡또) 인공호흡만 (인공호흠만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138)