🌟 인공호흡 (人工呼吸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인공호흡 (
인공호흡
) • 인공호흡이 (인공호흐비
) • 인공호흡도 (인공호흡또
) • 인공호흡만 (인공호흠만
)
🌷 ㅇㄱㅎㅎ: Initial sound 인공호흡
-
ㅇㄱㅎㅎ (
인공호흡
)
: 숨이 멈춘 사람이나 숨 쉬기가 어려운 사람의 폐에 공기를 불어 넣어 숨을 쉴 수 있도록 하는 응급 처치.
Danh từ
🌏 HÔ HẤP NHÂN TẠO: Biện pháp ứng cứu bằng cách thổi không khí vào phổi của người đã ngừng thở hoặc khó thở để làm cho họ có thể thở được.
• Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)