🌟 인공호흡 (人工呼吸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인공호흡 (
인공호흡
) • 인공호흡이 (인공호흐비
) • 인공호흡도 (인공호흡또
) • 인공호흡만 (인공호흠만
)
🌷 ㅇㄱㅎㅎ: Initial sound 인공호흡
-
ㅇㄱㅎㅎ (
인공호흡
)
: 숨이 멈춘 사람이나 숨 쉬기가 어려운 사람의 폐에 공기를 불어 넣어 숨을 쉴 수 있도록 하는 응급 처치.
Danh từ
🌏 HÔ HẤP NHÂN TẠO: Biện pháp ứng cứu bằng cách thổi không khí vào phổi của người đã ngừng thở hoặc khó thở để làm cho họ có thể thở được.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121)