🌟 바로잡다

☆☆   Động từ  

1. 굽거나 비뚤어지거나 흐트러진 것을 곧고 바르게 하다.

1. UỐN NẮN, CHỈNH NGAY THẲNG: Làm cho ngay ngắn cái bị cong, vẹo hay lệch lạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸을 바로잡다.
    Straighten up.
  • Google translate 자세를 바로잡다.
    Correct posture.
  • Google translate 옷매무새를 바로잡다.
    Straighten up one's dress.
  • Google translate 위치를 바로잡다.
    Correct the position.
  • Google translate 척추를 곧게 바로잡으면 키가 커질 수도 있다고 한다.
    Straightening the spine can also make you taller.
  • Google translate 김 과장은 사장실에 노크를 하고 옷매무새를 바로잡았다.
    Manager kim knocked on the president's office and corrected his clothes.
  • Google translate 현진이는 엉덩이를 의자 뒤로 바짝 들이며 자세를 바로잡았다.
    Hyun-jin straightened his posture with his hips held close behind his chair.
  • Google translate 공부할 땐 자세부터 바로잡고 앉아야지.
    When you're studying, you have to adjust your posture first.
    Google translate 이렇게 허리를 펴면 돼요?
    Can i straighten my back like this?

바로잡다: straighten; adjust,ただす【正す】。なおす【直す】。あらためる【改める】,redresser, réparer,enderezar, arreglar, componer,يعدّل,тэгшлэх, янзлах,uốn nắn, chỉnh ngay thẳng,ทำให้ตรง, ดัดให้ตรง,meluruskan, membenarkan, merapikan,выпрямлять; выправлять; выравнивать,弄直,扶正,

2. 잘못되거나 옳지 않은 것을 고쳐서 올바르게 하다.

2. CHỈNH ĐỐN, CHỈNH SỬA: Chỉnh sửa làm cho đúng điều sai trái hay không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음을 바로잡다.
    Straighten one's mind.
  • Google translate 습관을 바로잡다.
    Straighten out a habit.
  • Google translate 일을 바로잡다.
    Straighten things up.
  • Google translate 잘못을 바로잡다.
    Correct a mistake.
  • Google translate 정신을 바로잡다.
    Set one's mind straight.
  • Google translate 질서를 바로잡다.
    Correct order.
  • Google translate 행동을 바로잡다.
    Correct behavior.
  • Google translate 나는 이곳에서 틀린 글자를 바로잡는 일을 하고 있다.
    I'm working here to correct the wrong letters.
  • Google translate 어머니는 나의 잘못된 식습관을 바로잡기 위해 식단표를 만들어 주셨다.
    My mother made me a diet table to correct my bad eating habits.
  • Google translate 제 실수를 바로잡기엔 너무 늦은 것 같아요.
    I think it's too late to correct my mistake.
    Google translate 아니야. 지금이라도 사실대로 말하렴.
    No. tell me the truth now.
Từ đồng nghĩa 고치다: 고장이 나거나 못 쓰게 된 것을 손질하여 쓸 수 있게 하다., 병을 낫게 하다.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바로잡다 (바로잡따) 바로잡아 (바로자바) 바로잡으니 (바로자브니) 바로잡는 (바로잠는)
📚 Từ phái sinh: 바로잡히다: 굽거나 비뚤어지거나 흐트러진 것이 곧고 바르게 되다., 잘못되거나 옳지 않은…


🗣️ 바로잡다 @ Giải nghĩa

🗣️ 바로잡다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151)