🌟 개정하다 (改訂 하다)

Động từ  

1. 글자나 글의 틀린 곳을 고쳐 바로잡다.

1. CHỈNH LÝ, HIỆU ĐÍNH, HIỆU CHÍNH: Sửa lại cho đúng chỗ sai của chữ viết hoặc bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개정한 책.
    The revised book.
  • Google translate 내용을 개정하다.
    Revise the contents.
  • Google translate 오자를 개정하다.
    Correct the typos.
  • Google translate 새로 개정하다.
    New revision.
  • Google translate 여러 차례 개정하다.
    Revision several times.
  • Google translate 이 책은 오래전에 쓴 것이라 시대의 변화에 맞게 일부를 개정했다.
    This book was written a long time ago and has been revised in part to suit the changing times.
  • Google translate 처음 썼던 원고에 오자가 너무 많아서 개정하는 데 무척 애를 먹었다.
    The original manuscript had so many typos that it was very difficult to revise.
  • Google translate 박 작가님의 책을 다시 인쇄하려고 하는데 혹시 고치고 싶은 내용이 있으신가요?
    I'm trying to reprint mr. park's book, is there anything you want to correct?
    Google translate 아뇨, 오자도 없고 딱히 개정할 만한 것은 없습니다.
    No, there's no typos and there's nothing to be revised.

개정하다: revise; amend,かいていする【改訂する】,réviser, remanier,corregir,يعدّل,хянах, хянан тохиох, хянан засах,chỉnh lý, hiệu đính, hiệu chính,ปรับปรุงใหม่, แก้ไขใหม่, เปลี่ยนแปลงใหม่,memperbaiki, merevisi,исправлять; редактировать; корректировать,修订,改订,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개정하다 (개ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 개정(改訂): 글자나 글의 틀린 곳을 고쳐 바로잡음.

🗣️ 개정하다 (改訂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)