🌟 외마디

Danh từ  

1. 소리나 말의 단 한 마디.

1. MỘT TIẾNG, MỘT ÂM TIẾT: Chỉ một tiếng hoặc một lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외마디 비명.
    A single scream.
  • 외마디 소리.
    The sound of a single word.
  • 나는 갑자기 차가 달려들자 놀란 나머지 외마디 비명을 질렀다.
    I shrieked in astonishment as the car suddenly rushed in.
  • 공포 영화가 상영되는 극장 안은 관객들의 외마디 비명 소리로 가득했다.
    The theater, where horror films were shown, was filled with the cries of the audience.
  • 강도가 들었을 때 왜 소리를 지르지 않았어?
    Why didn't you scream when the robber came in?
    너무 무섭고 놀라면 외마디 소리조차 나오지가 않더라.
    It's so scary and when i'm surprised, i can't even make a single word.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외마디 (외마디) 외마디 (웨마디)

🗣️ 외마디 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53)