🌟 애먹다

Động từ  

1. 속이 상할 정도로 어려움을 겪다.

1. KHỔ SỞ, KHỔ NHỤC: Trải qua khó khăn đến mức trong lòng buồn tủi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애먹은 과제.
    Hard task.
  • 자식 때문에 애먹다.
    Have trouble with one's children.
  • 찾는 데에 애먹다.
    Hard to find.
  • 달래느라고 애먹다.
    Suffer from soothing.
  • 한참 애먹다.
    A lot of trouble.
  • 유명한 식당에 갈 때에는 기다리느라 애먹지 않도록 미리 예약을 하는 것이 좋다.
    When you go to a famous restaurant, you'd better make a reservation in advance so that you won't have a hard time waiting.
  • 지난 학기에 어려운 전공 수업을 듣느라 하도 애먹어서 이번 학기에는 쉬운 과목을 수강하고 있다.
    I'm taking easy courses this semester because i had so much trouble taking difficult major classes last semester.
  • 여행은 재미있었니?
    Did you enjoy your trip?
    응. 그런데 자동차 기름이 떨어져서 돌아오는 데 아주 애먹었어.
    Yeah. but the car ran out of gas and had a hard time getting back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애먹다 (애ː먹따) 애먹어 (애ː머거) 애먹으니 (애ː머그니) 애먹는 (애ː멍는)
📚 Từ phái sinh: 애먹이다: 속이 상할 정도로 어려움을 겪게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)