🌟 옹고집 (壅固執)

Danh từ  

1. 매우 센 고집.

1. SỰ ĐẠI BƯỚNG, SỰ ĐẠI NGANG: Sự rất ương bướng và ngang ngạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹고집을 부리다.
    Be obstinate.
  • Google translate 옹고집을 세우다.
    Set up stubbornness.
  • Google translate 옹고집을 쓰다.
    Be obstinate.
  • Google translate 옹고집을 피우다.
    Be obstinate.
  • Google translate 옹고집에 지다.
    Be defeated by stubbornness.
  • Google translate 김 대리는 옹고집이 심해서 동료들이 함께 일하기를 꺼린다.
    Kim is so stubborn that he is reluctant to work with his colleagues.
  • Google translate 부모님은 결국 유학을 떠나겠다는 아들의 옹고집에 지고 말았다.
    Parents ended up losing their son's stubbornness to study abroad.
  • Google translate 또 승규한테 장난감을 사 줬어?
    You bought seung-gyu a toy again?
    Google translate 하도 울면서 옹고집을 피워서 사 줄 수밖에 없었어.
    I had no choice but to buy it because i was so stubborn and crying.
Từ đồng nghĩa 쇠고집(쇠固執): 몹시 센 고집. 또는 그런 고집이 있는 사람.
Từ đồng nghĩa 황소고집(황소固執): 몹시 센 고집.
Từ tham khảo 외고집(외固執): 융통성이 없고 쓸데없이 부리는 고집. 또는 그런 사람.

옹고집: pigheadedness,ごうじょう【強情】。がんこ【頑固】,entêtement, obstination,terquedad, testarudez, obstinación,عناد,гөжүүд зан,sự đại bướng, sự đại ngang,หัวแข็ง, หัวรั้น, ความดื้อรั้น, ความแข็งกร้าว, การถือทิฐิ, การทำอะไรตามอำเภอใจ, การเอาแต่ใจตนเอง,keras kepala,ослиное упрямство,死犟,死顽固,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹고집 (옹ː고집) 옹고집이 (옹ː고지비) 옹고집도 (옹ː고집또) 옹고집만 (옹ː고짐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138)