🌟 강수 (強手)

Danh từ  

1. 정도가 지나친 강력한 방법.

1. BIỆN PHÁP CỨNG RẮN: Biện pháp mạnh mẽ một cách quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무리한 강수.
    Excessive precipitation.
  • Google translate 강수를 내놓다.
    Bring out the precipitation.
  • Google translate 강수를 두다.
    Have a strong hand.
  • Google translate 강수를 사용하다.
    Use precipitation.
  • Google translate 강수를 쓰다.
    Use a strong hand.
  • Google translate 축구 협회에서는 이번 경기의 패배에 대해 감독 교체라는 강수를 내놓았다.
    The football association has come up with a strong call for a manager change for the loss of this game.
  • Google translate 경찰은 불법 주차를 하는 사람에게 한 달간 면허를 정지시키는 강수를 썼다.
    The police used a strong hand to suspend a license for a month to a person who illegally parks.
  • Google translate 남편이 하도 술을 많이 마셔서 한 달 동안 술을 못 마시게 했어.
    My husband's been drinking so much that he hasn't allowed me to drink for a month.
    Google translate 남편 버릇 고치려고 너무 무리하게 강수를 두는 거 아냐?
    Aren't you pushing yourself too hard to break your husband's habit?

강수: aggressive move,きょうしゅ【強手】,approche agressive,apuesta irracional,قوة مفرطة,чанга арга хэмжээ,biện pháp cứng rắn,วิธีที่รุนแรง, วิธีที่เร่งรีบ,cara berlebihan,,狠招,杀手锏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강수 (강수)

🗣️ 강수 (強手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Thể thao (88) Tôn giáo (43)